Có 5 kết quả:

公历 gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ公曆 gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ公立 gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ功利 gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ功力 gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) solar calendar

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) solar calendar

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public (e.g. school, hospital)

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

utility

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) merit
(2) efficacy
(3) competence
(4) skill
(5) power